Được hoàn thành vào năm 2006, tọa lạc tại Tổ 7, ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, Nhà máy Ô tô Củ Chi là một trong những nhà máy sản xuất, lắp ráp ô tô hiện đại nhất khu vực. Nhà máy được trang bị các dây chuyền sản xuất và lắp ráp xe khách, xe buýt hiện đại. Việc sản xuất được tổ chức theo hướng chuyên nghiệp hóa, chuyên môn hóa từ khâu thiết kế, kiểm tra vật tư đầu vào cho đến công đoạn gia công chế tạo và kiểm tra hoàn thiện sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008. Các sản phẩm xe khách, xe buýt do SAMCO sản xuất đã đến với thị trường và được khách hàng tin tưởng lựa chọn.
SAMCO Allergo Si 29 chỗ là sản phẩm ghế ngồi với kiểu dáng mạnh mẽ, động cơ Isuzu bền bỉ, vận hành êm ái, với mức giá thành cạnh tranh. Thích hợp cho các hoạt động kinh doanh vận tải tuyến ngắn, đưa đón cán bộ - công nhân viên, học sinh.
- Samco Allergo Si.29 được thiết kế kiểu dáng mới, hiện đại, phong cách Nhật Bản.
- Lưới lướt giá hay còn gọi là mào xe hoàn toàn mới giúp chiếc xe giảm lực cản và như một vật trang trí cho chiếc xe thêm phần sang trọng và thân thiện hơn với môi trường.
- Đèn pha trước dạng bi Projecter.
- Kính chắn gió 01 tấm dạng liền có giảm tốc giúp cho chiếc xe có kiểu dáng sang trọng khi vận hành.
- Khoang hành lý phía sau có kích thước cực rộng có sức chứa 8 – 12 vali giúp cho chiếc xe là một lợi thế so với các đối thủ khác, sàn xe được bọc inox cao cấp chổng rỉ xét, cửa mở có lò so thủy lực.
- Đèn sau kiểu mới dạng cột có độ sáng và phản quang cao, hệ thống được tích hợp đèn báo rẽ, đèn phanh, đèn báo khẩn cấp, đèn lùi, đèn phản quang mỗi khi trời tối giúp chiếc xe vận hành an toàn hơn.
- Nội thất được thiết kế khoa học, hiện đại, sang trọng. Khoang lái, khoang hành khách rộng rãi tạo sự thoải mái cho hành khách trên những chuyến hành trình dài.
- Táp lô vân gỗ giúp chiếc xe nhìn sang trọng hơn, có độ bền cao phù hợp với thời tiết khắc nghiệt của Việt Nam.
- Hệ thống đèn trần có độ sáng cao cho ánh sáng dịu mát vào buổi đêm. Hệ thống quạt gió, cửa gió nằm giữa thân xe giúp lấy gió ngoài mỗi khi đi đến vùng quê trong lành.
KÍCH THƯỚC (mm) |
DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) |
7770 x 2150 x 3000 |
Chiều dài cơ sở Wheel base |
3845 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius |
7060 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) |
WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight |
5200 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight |
7300 |
Số chỗ Seats (include driver) |
29 chỗ 29seats |
Cửa lên xuống Door |
01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by electrical |
Kiểu Style |
Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong |
XE NỀN |
CHASSIS ISUZU NPR85KBE4 |
ĐỘNG CƠ |
ENGINE ISUZU Euro IV |
Kiểu Model |
4JJ1E4NC |
Loại Type |
Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) |
2999 |
Tỷ số nén Compression ratio |
17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) |
95,4 x 104,9 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) |
124 / 2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) |
354 / 1500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) |
90 |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch |
1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter |
Loại hộp số Transmission type |
MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio |
5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKE |
Phanh chính Service Brake |
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, dual circuit, hydraulic with vaccum servo assistance. |
Phanh tay Parking Brake |
"Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft." |
Phanh phụ Exhaust Brake |
"Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type" |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear |
"Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi - elliptic leaf springs with shock absorber." |
LỐP XE - Trước/ Sau |
TIRE - Front/ Rear |
Lốp Michelin 7.50R16 |
Michelin 7.50R16 |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage |
24V |
Ắc-quy Battery |
2 x (12V - 100AH) |
ĐIỀU HÒA |
AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model |
Denso/DJP-S1 (14.000 kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI |
ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system |
DVD-04 loa, DVD-04 speakers |
TRANG BỊ |
EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment |
Bình cứu hỏa, búa sựa cố, tủ y tế. |
Quý khách có nhu cầu thuê xe 29 chỗ vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất:
Hương Trầm: 0913 130 155
Tel: 024.37325976 (ext 318)
- Email: trans@hoabinhtourist.com
- Website: https://hoabinhbus.com/