XE SAMCO FELIX - 35 CHỖ

GIỚI THIỆU TỔNG QUAN

Được hoàn thành vào năm 2006, tọa lạc tại Tổ 7, ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, Nhà máy Ô tô Củ Chi là một trong những nhà máy sản xuất, lắp ráp ô tô hiện đại nhất khu vực. Nhà máy được trang bị các dây chuyền sản xuất và lắp ráp xe khách, xe buýt hiện đại. Việc sản xuất được tổ chức theo hướng chuyên nghiệp hóa, chuyên môn hóa từ khâu thiết kế, kiểm tra vật tư đầu vào cho đến công đoạn gia công chế tạo và kiểm tra hoàn thiện sản phẩm theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008. Các sản phẩm xe khách, xe buýt do SAMCO sản xuất đã đến với thị trường và được khách hàng tin tưởng lựa chọn. 

Xe khách Samco Felix 34 ghế là dòng xe tiêu biểu của thương hiệu Samco. Trang bị động cơ Isuzu 5.2 cực bền, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, xe mang lại lợi ích kinh tế cao, phục vụ hiệu quả, đa dạng loại hình vận tải tuyến, hợp đồng du lịch hoặc đưa rước CB.CNV, đã được rất nhiều doanh nghiệp vận tải đầu tư trên cả nước.

 

 

Ngoại Thất SAMCO FELIX

- Kiểu dáng trang nhã, hiện đại sang trọng thu hút mạnh mẽ sự quan tâm của khách hàng. Thân xe được thiết kế khí động học, hạn chế tối đa sức cản của gió.

- Cặp đèn Phacos được tăng độ chiếu sáng giúp xe nổi bật hơn về buổi tối. Ngay bên dưới cụm đèn Phacos là cặp đèn phá sương mù với 2 đèn 1 bên tăng khả năng nhận biết khi gặp điều kiện thời tiết xấu.

- Tấm galang lấy gió ở chính giữa vừa làm mát cho động cơ lại tăng độ thẩm mỹ cho xe. Ở phiên bản xe Samco Felix này cặp đèn độ cao, được thiết kế bắt mắt hơn tương tự mẫu Universe và Thaco.

 

 

Nội Thất SAMCO FELIX

-  Nội thất bố trí 33 ghế hành khách và 01 ghế tài xế rộng rãi, ghế cao cấp, mang đến sự thoải mái cho hành khách. Điều hòa Denso - Nhật Bản làm lạnh nhanh và sâu, tạo không gian mát mẻ.

- Xe được thiết kế kiểu dáng khí động học giúp cản sức cản của gió mà lại có độ thẩm mỹ cao. Chạy dọc theo mui lướt gió trước là dải đèn led hiện đại có tác dụng rất nhiều khi đi xe buổi tối. Hai bên hông xe Samco Felix là hệ thống cốp rộng rãi cơ chế mở khoá linh hoạt.

- Xe được trang bị lốp không săm hiệu Bridgestone 225/90R17,5 nhập khẩu đảm bảo cho chiếc xe vận hành êm ái và độ an toàn cao.

- Phía sau của xe được trang bị cốp thể tích lớn, phía trên là cặp đèn phanh trên cao. là một yếu tố quan trọng khi đi trong điều kiện thời tiết xấu, đảm bảo xe được nhận biết dễ dàng nhất.

 

 

Thông Số Kỹ Thuật SAMCO FELIX

KÍCH THƯỚC (mm)

DIMENSION (mm)

Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR)

8200 x 2310 x 3140

Chiều dài cơ sở Wheel base

4175

Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius

7800

TRỌNG LƯỢNG (kg)

WEIGHT (kg)

Trọng lương không tải Keib weight

5970 / 6050

Trọng lượng toàn bộ Gross weight

8800 / 8800

Số chỗ Seats (include driver)

29 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế)  29 / 34 seats (Include driver)

Cửa lên xuống Door

01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by elictrical

Kiểu Style

Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front: Style signle door, fold out type

XE NỀN

CHASSIS ISUZU NQR

ĐỘNG CƠ

ENGINE ISUZU Euro IV

Kiểu Model

4HK1E4NC

Loại

Type

Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo

Dung tích xy-lanh Displacement (cc)

5193

Tỷ số nén Compression ratio

17,5:1

Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm)

115 x 125

Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm)

114/2600

Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm)

419/(1600-2600)

Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter)

90

TRUYỀN ĐỘNG

TRANSMISSION

Ly hợp Clutch 

1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter

Loại hộp số Transmission type

MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi  6 forward + 1 reverse

Tỷ số truyền Gear ratio

5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701    

HỆ THỐNG LÁI

STEERING

Kiểu

Type

Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp
 Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic

HỆ THỐNG PHANH

BRAKE

Phanh chính Service Brake

Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực thủy lực
Drum brake, dual circuit, hydraulic assistance.

Phanh tay Parking Brake 

Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Drum brake, mechanical acting on output shaft.

Phanh phụ Exhaust Brake

Tác động lên ống xả
Air actuated operated, butterfly valve type

Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh  Assist Brake System

ABS

HỆ THỐNG TREO

SUSPENSION

Trước/ Sau Front/ Rear

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng              

 Dependent, semi - elliptic leaf springs with shock absorber

LỐP XE - Trước/ Sau

TIRE - Front/ Rear

Lốp không săm Bridgestone 225/90R17.5

Tubeless Bridgestone 225/90R17.5

HỆ THỐNG ĐIỆN

ELECTRICAL SYSTEM

Điện áp Rated voltage

24V

Ắc-quy Battery

2 x (12V - 100AH)

ĐIỀU HÒA

AIR-CONDITIONER

Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model

Denso/MSD8i (15491 kcal/hr)

CÁC TIỆN NGHI

ACCESSORIES

Thiết bị giải trí Audio and video system

DVD-04 loa
DVD-04 speakers

TRANG BỊ

EQUIPMENNT

Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment

Camera lùi xe + màn hình 7 inch, Remote đóng mở cửa
 Backup camera + 7 inch monitor, Remote opens doors.

 

Quý khách có nhu cầu thuê xe 34 chỗ vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất:

Hương Trầm: 0913 130 155

Tel: 024.37325976 (ext 318)

- Email: trans@hoabinhtourist.com 

- Website: https://hoabinhbus.com/

....

Sản phẩm liên quan