Mùa hè luôn đem lại cho chúng ta cảm giác tươi mới và sự hứng khởi của những chuyến du lịch. Đó là khoảnh khắc lý tưởng để thoát khỏi cuộc sống hàng ngày, khám phá những vùng đất mới lạ và tận hưởng những trải nghiệm độc đáo. Biển cả rộng lớn, rừng xanh mát, núi non hùng vĩ - tất cả đều chờ đón bạn khám phá. HoaBinhBus tự hào là điểm đến đáng tin cậy cho dịch vụ thuê xe du lịch. Với đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình và đội tài xế kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm an toàn và thoải mái nhất cho mỗi chuyến đi của bạn. Dưới đây là bảng giá thuê xe du lịch hè 2024 từ HoaBinhBus, với nhiều lựa chọn phong phú và hấp dẫn: |
||||||
BÁO GIÁ XE DU LỊCH HÈ 2024 |
||||||
TT | Lịch trình | T.gian | Loại xe | |||
16 chỗ | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ | |||
1 | Hà Nội – Sầm Sơn – Hà Nội | 2N | 5.000.000 | 6.000.000 | 7,000,000 | 8,000,000 |
2 | Hà Nội – Hải Tiến – Hà Nội | 2N | 5.000.000 | 6.000.000 | 7,000,000 | 8,000,000 |
3 | Hà Nội – Hải Hòa – Hà Nội | 3N | 7.500.000 | 9.000.000 | 11.000.000 | 14.000.000 |
4 | Hà Nội – Bãi Lữ – Hà Nội | 3N | 8.500.000 | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 |
5 | Hà Nội – Cửa Lò – Hà Nội | 3N | 8.500.000 | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 |
6 | Hà Nội – Thiên Cầm – Hà Nội | 3N | 10.000.000 | 11.500.000 | 13.500.000 | 16.500.000 |
7 | Hà Nội – Quảng Bình – Hà Nội | 4N | 13.500.000 | 15.000.000 | 20.000.000 | 22.000.000 |
8 | Hà Nội – Đồ Sơn – Hà Nội (đi cao tốc) | 2N | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 10.000.000 |
9 | Hà Nội – Cát Bà – Hà Nội ( Đồng Bài, đi cao tốc, tiễn đón) |
2N | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 10.000.000 |
10 | Hà Nội – Hạ Long – Hà Nội (đi cao tốc) | 2N | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 10.000.000 |
11 | Hà Nội – Cô Tô hoặc Quan Lại – Hà Nội (Cảng Ao Tiên , đi cao tốc) |
3N | 8.500.000 | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 |
12 | Hà Nội – Trà Cổ, Móng Cái – Hà Nội | 4N | 12.000.000 | 14.500.000 | 16.500.000 | 20.000.000 |
13 | Hà Nội – Đồng Châu, Thái Bình – Hà Nội | 2N | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 10.000.000 |
14 | Hà Nội – Hải Thịnh, Nam Định – Hà Nội | 2N | 5.500.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | 10.000.000 |
15 | Hà Nội – VQG Ba Vì – Hà Nội | 2N | 4.000.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.000.000 |
16 | Hà Nội – Mai Châu – Hà Nội | 2N | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.000.000 | 8.000.000 |
17 | Hà Nội – Mộc Châu – Hà Nội | 2N | 6.000.000 | 7.500.000 | 8.500.000 | 10.000.000 |
18 | Hà Nội – Bắc Kạn – Hồ Ba Bể – Hà Nội | 2N | 8.000.000 | 9.000.000 | 10.000.000 | 12.000.000 |
19 | Hà Nội – Tam Đảo – Hà Nội | 2N | 4.500.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
20 | Hà Nội - Mù Cang Chải - Tú Lệ - Hà Nội | 2N | 7.000.000 | 8.500.000 | 11.000.000 | 12.500.000 |
21 | Hà Nội – Flamingo Đại Lải Resort – Hà Nội | 1N | 2.000.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.000.000 |
22 | Hà Nội – Tam Cốc, Bích Động – Hà Nội | 1N | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 |
23 | Hà Nội – Sapa – Fansipan – Hà Nội | 3N | 9.000.000 | 10.000.000 | 12.500.000 | 15.000.000 |
24 | Hà Nội – TP.Hà Giang – Sông Nho Quế – Đồng Văn – Mã Pí Lèng - Hà Nội | 3N | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | |
25 | Hà Nội – Cao Bằng – Bắc Cạn – Hà Nội | 3N | 10.000.000 | 12.000.000 | 15.000.000 | 18.000.000 |
Giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm. Giá đã bao gồm: cầu phà, bến bãi, xăng dầu, lái xe. Giá không bao gồm thuế VAT. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá xe tốt nhất : Ms Hương Trầm: 0913.130.155 – Ms Hoàng Lan: 0913.311.911 – Tel: 024.37325976 (ext 106) Email: trans@hoabinhtourist.com - Website: https://hoabinhbus.com/ |